Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scudding


noun
the act of moving along swiftly (as before a gale)
Syn:
scud
Derivationally related forms:
scud, scud (for: scud)
Hypernyms:
speed, speeding, hurrying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.