Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
screwdriver



noun
1. a hand tool for driving screws;
has a tip that fits into the head of a screw (Freq. 1)
Hypernyms:
hand tool
Hyponyms:
flat tip screwdriver, Phillips screwdriver, spiral ratchet screwdriver, ratchet screwdriver
2. a cocktail made with vodka and orange juice
Hypernyms:
cocktail
Substance Meronyms:
vodka


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.