Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sclerotic


adjective
1. relating to or having sclerosis;
hardened (Freq. 1)
- a sclerotic patient
Syn:
sclerosed
Pertains to noun:
sclerosis (for: sclerosed), sclerosis
Derivationally related forms:
sclerosis
2. of or relating to the sclera of the eyeball
- sclerotic tissue
Pertains to noun:
sclera

Related search result for "sclerotic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.