Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scallion



noun
1. plant having a large slender white bulb and flat overlapping dark green leaves;
used in cooking;
believed derived from the wild Allium ampeloprasum
Syn:
leek, Allium porrum
Hypernyms:
alliaceous plant
Part Meronyms:
leek
2. a young onion before the bulb has enlarged;
eaten in salads
Syn:
green onion, spring onion
Regions:
United States, Britain (for: spring onion)
Hypernyms:
onion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scallion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.