Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sarcomere


noun
one of the segments into which a myofibril is divided
Hypernyms:
segment
Part Holonyms:
myofibril, myofibrilla, sarcostyle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.