Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sanguinity


noun
feeling sanguine;
optimistically cheerful and confident
Syn:
sanguineness
Derivationally related forms:
sanguine (for: sanguineness), sanguine
Hypernyms:
optimism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.