Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
runabout


noun
an open automobile having a front seat and a rumble seat
Syn:
roadster, two-seater
Hypernyms:
car, auto, automobile, machine, motorcar
Part Meronyms:
rumble seat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "runabout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.