Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ruled


adjective
subject to a ruling authority (Freq. 1)
- the ruled mass
Similar to:
subordinate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rule"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.