Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roughage


noun
coarse, indigestible plant food low in nutrients;
its bulk stimulates intestinal peristalsis
Syn:
fiber
Hypernyms:
foodstuff, food product
Hyponyms:
bran

Related search result for "roughage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.