Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rotted


adjective
damaged by decay;
hence unsound and useless
- rotten floor boards
- rotted beams
- a decayed foundation
Syn:
decayed, rotten
Similar to:
unsound
Derivationally related forms:
rottenness (for: rotten)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.