Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
roiling


adjective
(of a liquid) agitated vigorously;
in a state of turbulence (Freq. 2)
- the river's roiling current
- turbulent rapids
Syn:
churning, roiled, roily, turbulent
Similar to:
agitated
Derivationally related forms:
turbulency (for: turbulent), turbulence (for: turbulent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.