Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rigidify


verb
1. become rigid
- The body rigidified
Derivationally related forms:
rigidification, rigidity, rigidifying
Hypernyms:
stiffen
Verb Frames:
- Something ----s
2. make rigid and set into a conventional pattern
- rigidify the training schedule
- ossified teaching methods
- slogans petrify our thinking
Syn:
ossify, petrify
Derivationally related forms:
ossification (for: ossify), rigidity
Hypernyms:
stiffen
Verb Frames:
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.