Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reticent


adjective
1. temperamentally disinclined to talk
Syn:
untalkative
Similar to:
taciturn
Derivationally related forms:
reticence
2. cool and formal in manner
Syn:
restrained, unemotional
Similar to:
undemonstrative
3. reluctant to draw attention to yourself
Syn:
self-effacing, retiring
Similar to:
unassertive

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reticent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.