Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
resettle


verb
settle in a new place (Freq. 1)
- The immigrants had to resettle
Derivationally related forms:
resettlement
Hypernyms:
settle, locate
Verb Frames:
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.