Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reseau


noun
1. a net or mesh foundation for lace
Hypernyms:
net, network, mesh, meshing, meshwork
2. a network of fine lines used by astronomers as a reference for measurements on star photographs
Hypernyms:
network


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.