Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reprize


verb
repeat an earlier theme of a composition
Syn:
reprise, repeat, recapitulate
Derivationally related forms:
recapitulation (for: recapitulate), repeat (for: repeat)
Topics:
music
Hypernyms:
play, spiel
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.