Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
refracture


verb
break (a bone) that was previously broken but mended in an abnormal way
- The surgeon had to refracture her wrist
Hypernyms:
fracture
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.