Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
redefine


verb
1. give a new or different definition to (Freq. 1)
- She redefined his duties
Derivationally related forms:
redefinition
Hypernyms:
specify, define, delineate, delimit, delimitate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. give a new or different definition of (a word)
Derivationally related forms:
redefinition
Hypernyms:
define
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.