Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
recalculate


verb
calculate anew (Freq. 1)
- The costs had to be recalculated
Derivationally related forms:
recalculation
Topics:
arithmetic
Hypernyms:
calculate, cipher, cypher, compute, work out,
reckon, figure
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.