Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
re-emphasise


verb
emphasize anew (Freq. 1)
- The director re-emphasized the need for greater productivity
Syn:
re-emphasize
Hypernyms:
stress, emphasize, emphasise, punctuate, accent, accentuate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.