Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
re-emerge


verb
appear again (Freq. 2)
- The sores reappeared on her body
- Her husband reappeared after having left her years ago
Syn:
reappear
Derivationally related forms:
reappearance (for: reappear)
Hypernyms:
appear
Hyponyms:
resurface, come back, return
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.