Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiometer


noun
meter to detect and measure radiant energy (electromagnetic or acoustic)
Hypernyms:
meter
Hyponyms:
Crookes radiometer, radiomicrometer, Rayleigh disk

Related search result for "radiometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.