Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiologist



noun
a medical specialist who uses radioactive substances and X-rays in the treatment of disease
Syn:
radiotherapist
Derivationally related forms:
radiotherapy (for: radiotherapist), radiology
Hypernyms:
specialist, medical specialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.