Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rad


noun
1. a unit of absorbed ionizing radiation equal to 100 ergs per gram of irradiated material
Hypernyms:
radioactivity unit
2. the unit of plane angle adopted under the Systeme International d'Unites;
equal to the angle at the center of a circle subtended by an arc equal in length to the radius (approximately 57.295 degrees)
Syn:
radian
Hypernyms:
angular unit
Part Meronyms:
milliradian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.