Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
qurush


noun
20 qurush equal 1 riyal in Saudi Arabia
Hypernyms:
Saudi Arabian monetary unit
Part Holonyms:
Saudi Arabian riyal, riyal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.