Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pyxie


noun
creeping evergreen shrub having narrow overlapping leaves and early white star-shaped flowers;
of the pine barrens of New Jersey and the Carolinas
Syn:
pixie, pixy, Pyxidanthera barbulata
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Pyxidanthera, genus Pyxidanthera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.