Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
purine


noun
1. any of several bases that are derivatives of purine
Hypernyms:
base, alkali
Hyponyms:
adenine, A, guanine, G
2. a colorless crystalline organic base containing nitrogen;
the parent compound of various biologically important substances
Hypernyms:
base, alkali


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.