Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psychopath


noun
someone with a sociopathic personality;
a person with an antisocial personality disorder ('psychopath' was once widely used but has now been superseded by 'sociopath') (Freq. 1)
Syn:
sociopath
Derivationally related forms:
sociopathic (for: sociopath)
Hypernyms:
neurotic, psychoneurotic, mental case

Related search result for "psychopath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.