Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psychoanalyze


verb
subject to psychoanalytic treatment
- I was analyzed in Vienna by a famous psychiatrist
Syn:
analyze, analyse, psychoanalyse
Derivationally related forms:
psychoanalyst, analyst (for: analyze), analysis (for: analyze)
Topics:
psychiatry, psychopathology, psychological medicine
Hypernyms:
treat, care for
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.