Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
psi



noun
1. a unit of pressure (Freq. 1)
Syn:
pounds per square inch
Hypernyms:
pressure unit
2. the 23rd letter of the Greek alphabet
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Greek alphabet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.