Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pristine


adjective
1. completely free from dirt or contamination
- pristine mountain snow
Similar to:
pure
2. immaculately clean and unused
- handed her his pristine white handkerchief
Similar to:
clean

Related search result for "pristine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.