Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
prevue


noun
an advertisement consisting of short scenes from a motion picture that will appear in the near future
Syn:
preview, trailer
Hypernyms:
ad, advertisement, advertizement, advertising, advertizing, advert


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.