Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polemicise


verb
engage in a controversy
- The two historians polemicized for years
Syn:
polemize, polemise, polemicize
Derivationally related forms:
polemic, polemic (for: polemicize), polemic (for: polemize)
Hypernyms:
quarrel, dispute, scrap, argufy, altercate
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.