Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plethodont


noun
mostly terrestrial salamanders that breathe through their thin moist skin;
lay eggs in moist places on land;
rarely enter water
Syn:
lungless salamander
Hypernyms:
salamander
Member Holonyms:
Plethodontidae, family Plethodontidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.