Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
playscript


noun
a written version of a play or other dramatic composition;
used in preparing for a performance
Syn:
script, book
Derivationally related forms:
booklet (for: book), script (for: script)
Hypernyms:
dramatic composition, dramatic work
Hyponyms:
promptbook, prompt copy, continuity, dialogue, dialog,
libretto, scenario, screenplay, shooting script


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.