Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plating


noun
1. a thin coating of metal deposited on a surface
Syn:
metal plating
Derivationally related forms:
plate
Hypernyms:
coating, coat
Hyponyms:
gold plate, silver plate
2. the application of a thin coat of metal (as by electrolysis)
Derivationally related forms:
plate
Hypernyms:
application, coating, covering

Related search result for "plating"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.