Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
planking


noun
1. planks collectively;
a quantity of planks
Hypernyms:
lumber, timber
2. (nautical) a covering or flooring constructed of planks (as on a ship)
Derivationally related forms:
plank
Topics:
ship
Hypernyms:
covering
3. the work of covering an area with planks
Derivationally related forms:
plank
Hypernyms:
manual labor, manual labour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.