Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pilary


adjective
covered with hairs especially fine soft ones
Syn:
pilous, pilose
Similar to:
hairy, haired, hirsute
Derivationally related forms:
pile, pile (for: pilous)
Topics:
biology, biological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.