Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
photo-offset


noun
a method of offset printing using photomechanical plates
Syn:
photo-offset printing
Hypernyms:
offset, offset printing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.