Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
phenazopyridine


noun
analgesic (trade name Pyridium) used to treat urinary tract infections
Syn:
Pyridium
Usage Domain:
trade name (for: Pyridium)
Hypernyms:
analgesic, anodyne, painkiller, pain pill


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.