Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
petrolatum


noun
a semisolid mixture of hydrocarbons obtained from petroleum;
used in medicinal ointments and for lubrication
Syn:
petroleum jelly, mineral jelly
Hypernyms:
jelly, mixture
Hyponyms:
Vaseline
Substance Holonyms:
petrolatum gauze, cordite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.