Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
patty


noun
1. small flat mass of chopped food
Syn:
cake
Hypernyms:
dish
Hyponyms:
fish cake, fish ball
2. small pie or pasty
Hypernyms:
pie
3. round flat candy
Hypernyms:
candy, confect
Hyponyms:
peppermint patty

Related search result for "patty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.