Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parthenogeny


noun
1. human conception without fertilization by a man
Syn:
parthenogenesis, virgin birth
Hypernyms:
asexual reproduction, agamogenesis
2. process in which an unfertilized egg develops into a new individual;
common among insects and some other arthropods
Syn:
parthenogenesis
Derivationally related forms:
parthenogenetic (for: parthenogenesis)
Hypernyms:
apomixis
Hyponyms:
androgenesis, androgeny, gynogenesis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.