Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paperboy


noun
a boy who sells or delivers newspapers
Hypernyms:
deliveryman, delivery boy, deliverer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.