Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outturn


noun
what is produced in a given time period
Syn:
output, turnout
Derivationally related forms:
turn out (for: turnout), output (for: output)
Hypernyms:
product, production
Hyponyms:
throughput


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.