Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outdoorsy


adjective
characteristic of or suitable to outdoor life
- a rugged outdoorsy life
Similar to:
outdoor, out-of-door, outside
Derivationally related forms:
outdoors

Related search result for "outdoorsy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.