Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outclass


verb
cause to appear in a lower class (Freq. 1)
- The Yankees outclassed Cincinnati
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
subordinate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.