Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oscillator


noun
generator that produces sonic oscillations or alternating current (Freq. 1)
Hypernyms:
generator
Hyponyms:
crystal oscillator, quartz oscillator, local oscillator, heterodyne oscillator

Related search result for "oscillator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.