Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
oligopoly


noun
(economics) a market in which control over the supply of a commodity is in the hands of a small number of producers and each one can influence prices and affect competitors
Topics:
economics, economic science, political economy
Hypernyms:
market, marketplace, market place


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.