Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonsegmental


adjective
having a body that is not divided into segments
- unsegmented worms
Syn:
unsegmented
Similar to:
united
Topics:
zoology, zoological science


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.